Giải phẫu khớp vai: Hình ảnh, cấu tạo, chức năng

Khớp vai là một trong những khớp lớn và chịu trách nhiệm vận động chính cho các hoạt động của cơ thể. Người bệnh và bạn đọc có thể tham khảo một số hình ảnh giải phẫu khớp vai để có biện pháp chăm sóc và phòng ngừa các chấn thương hiệu quả.

hình ảnh và giải phẫu khớp vai
Tìm hiểu hình ảnh và giải phẫu khớp vai để có cách chăm sóc hợp lý

Giải phẫu khớp vai

Khớp vai là một trong những khớp lớn và phức tạp nhất trong cơ thể. Khớp vai là cấu tạo của nhiều bộ phận, cơ để cung cấp phạm vi chuyển động cho vai, cánh tay và một số bộ phận khác trên cơ thể. Tìm hiệu một số thông tin về giải phẫu khớp vai và chức năng của khớp để có cách chăm sóc và bảo vệ đúng đắn.

1. Xương quanh vai

Xương xung quanh vai bao gồm:

  • Xương cánh tay (Humerus) là xương lớn nhất của khớp vai, đầu xương có dạng tròn giống như quả bóng để kết nối với phần lõm vào ở xương bả vai.
  • Xương bả vai (Scapula) là xương có hình tam giác có tác dụng kết nối xương đòn với các bộ phận phía trước của cơ thể.
  • Xương đòn (Clavicle) kéo dài qua phía trước vai từ xương ức đến xương cánh tay. Xương có tác dụng ổn định cách chuyển động của vai.
khớp vai giải phẫu
Khớp Acromioclavicular có tác dụng hỗ trợ các hoạt động trên cao

Mối nối của các xương chính này kết nối với xương ngực (xương ức) tạo thành 3 khớp chính như sau:

  • Khớp Acromioclavicular được tạo thành từ xương bả vai và xương đòn. Đây là điểm cao nhất của vai phục vụ hoạt động của cánh tay, giúp nâng tay cao qua khỏi đầu.
  • Khớp Glenohumeral được tạo thành bởi xương cánh tay và xương bả vai. Khớp cho phép cánh tay xoay tròn và di chuyển lên xuống dọc theo cơ thể một cách nhịp nhàng. Khớp được bao quanh bởi các mô mềm và được cố định bởi các dây chằng.
  • Khớp xương ức (Sternoclavicular joint): nằm ở trung tâm ngực và là nơi kết nối giữa xương đòn và xương ức. Khớp cho phép xương đòn di chuyển và hỗ trợ sự các hoạt động thể chất khác.

2. Vòng xoay Cuff (vòng bít)

Vòng bít bao gồm cơ và gân bao quanh khớp Glenohumeral. Vòng bít rất quan trọng trong các hoạt động thường ngày và khi bị tổn thương có thể dẫn đến một cơn đau dữ dội.

Khi vòng bít bị viêm hoặc kích thích có thể gây ra viêm xương vai, hội chứng Impingement. Điều này có thể gây đau vai khi thực hiện các hoạt động trên cao (đưa tay cao hơn đầu), đau bên ngoài vai, đau cánh tay trên hoặc đau khi đi ngủ vào ban đêm.

3. Viên nang vai

Viên nang vai là bộ phận ngăn cách khớp vai với các phần còn lại của cơ thể và chứa đầy dịch khớp. Các viên năng vai giữ vai trò rất quan trọng trong việc giữ cho khớp vai ở đúng vị trí.

Trật khớp vai hoặc chấn thương khớp vai có thể dẫn đến rách các viên nang vai. Khi viên nang vai bị tổn thương hoặc kích thích có thể dẫn đến sự mất ổn định đa chiều của vai, cánh tay hoặc làm tê liệt các hoạt động của tay.

4. Sụn ở khớp vai (Labrum)

Labrum hay là các vành sụn bao quanh các khớp và xương chính ở vai. Sụn có chức năng giữ các khớp và xương ổn định hơn và phục vụ cho sự dẻo dai của vai và cánh tay. Nếu sụn khớp vai bị tổn thương có thể gây đau, mất ổn định.

5. Cơ bắp vai

Trên vai có khoảng 8 cơ bám vào xương cánh tay và xương đòn. Các cơ này tạo thành hình dạng bên ngoài bảo vệ khớp vai và duy trì các hoạt động của khớp vai.

Các cơ ở khớp vai được sử dụng trên một phạm vi rộng và chịu trách nhiệm tải nặng. Do đó, đau cơ vai là một bệnh phổ biến, có thể xảy ra khi bạn sử dụng vai quá mức cho phép. Ngoài ra, các hành động như vặn, kéo, té ngã hoặc các hoạt động lặp đi lặp lại cũng có thể dẫn đến đau cơ và khớp ở vai.

Giải phẫu chức năng khớp vai

Các chức năng chính của khớp vai như sau:

  • Xương xung quanh vai chịu trách nhiệm chính cho các hoạt động, di chuyển của vai, cánh tay.
  • Viên nang vai có tác dụng đệm và bảo vệ các khớp vai.
  • Vòng bít xoay hỗ trợ và cho phép vai chuyển động nhịp nhàng.
  • Sụn vai để đệm, giảm ma sát ở vị trí kết nối của các khớp.

Một số hình ảnh giải phẫu khớp vai

giải phẫu mri khớp vai
Hình ảnh MRI khớp vai bên phải
giải phẫu khớp vai
Hình ảnh MRI khớp vai bên trái
Xương cánh tay (Humerus)
Xương cánh tay (Humerus)
giải phẫu chức năng khớp vai
Xương đòn (Clavicle)
Xương bả vai (Scapula)
Xương bả vai (Scapula)
hình ảnh giải phẫu khớp vai
Khớp xương ức (Sternoclavicular joint)

Một số bệnh lý ở khớp vai

Các bệnh lý có thể xảy ra ở khớp vai bao gồm:

  • Khớp vai đông lạnh: Đây là tình trạng viêm phát triển ở khớp vai gây đau và cứng khớp vai. Điều này có thể gây ra các hạn chế di chuyển, hoạt động nghiêm trọng ở khớp vai.
  • Viêm khớp: Đây là tình trạng lão hóa phổ biến ở các khớp. Mặc dù khớp vai ít khi bị ảnh hưởng bởi viêm khớp. Tuy nhiên, nếu tình trạng này xảy ra, người bệnh có thể cảm thấy đau nhức, mỏi, tê liệt ở vai và cánh tay trên.
  • Gout khớp vai: Là một dạng viêm khớp trọng đó các tinh thể được hình thành ở khớp gây viêm, đau. Tuy nhiên, bệnh Gout ít khi ảnh hưởng đến khớp vai.
  • Rách vòng bít: Có thể ảnh hưởng đến các cơ bao quanh xương cánh tay và xương bả vai. Vết rách có thể hình thành từ chấn thương hoặc do lạm dụng vai.
  • Trật khớp vai: Là tình trạng xương trượt khỏi vị trí ban đầu. Điều này có thể dẫn đến các cơn đau khi chuyển động tay, đặc biệt là khi nâng tay qua đầu.
  • Viêm viên nang vai: Hay còn gọi là viêm bao hoạt dịch ở vai. Đây là tình trạng viêm các túi chứa dịch khớp vai có thể gây đau khi thực hiện các hoạt động ở trên cao.

Chẩn đoán và điều trị đau khớp vai

1. Phương pháp chẩn đoán

Một số phương pháp chẩn đoán các bệnh lý ở khớp vai như sau:

  • Giải phẫu MRI khớp vai: Là biện pháp sử máy quét cộng hưởng từ MRI ở công suất cao để hiển thị hình ảnh khớp vai với độ phân giải cao trên máy tính.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan): Là biện pháp chụp hình ảnh khớp vai bằng nhiều tia X.
  • Chụp X-quang vai: Một phim X-quang vai có thể hiển thị hình ảnh đơn giản vai để chẩn đoán trật khớp, viêm vai hoặc gãy xương cánh tay. Tuy nhiên, phim X-quang không thể chẩn đoán được các chấn thương cơ hoặc gân ở khớp.
phẫu thuật trật khớp vai tái hồi
Hình ảnh giải phẫu MRI khớp vai để chẩn đoán các bệnh lý

2. Phương pháp điều trị

Hiện tại các phương pháp điều trị tổn thương, đau khớp vai phổ biến bao gồm:

  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau không kê đơn như Acetaminophen, Ibuprofen và Naproxen. Thuốc có thể làm giảm hầu hết các cơn đau vai ngay lập tức. Các cơn đau vai nghiêm trọng hơn có thể cần dùng thuốc theo toa hoặc sử dụng liệu pháp điều trị khác.
  • Tiêm Corticosteroid: Có tác dụng giảm viêm và đau do hoặc viêm khớp hoặc thoái hóa khớp. Tác dụng của việc tiêm Corticosteroid có thể kéo dài đến vài tuần.
  • Vật lý trị liệu: Là việc thực hiện các bài tập để tăng cường cơ vai và cải thiện tính linh hoạt ở vai. Vật lý trị liệu là một phương pháp điều trị hiệu quả, không phẫu thuật cho nhiều tình trạng tổn thương ở khớp vai.
  • Phẫu thuật khớp vai: Phẫu thuật thường được thực hiện để giúp khớp vai ổn định hơn. Phẫu thuật vai thường được chỉ định khi các biện pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả điều trị. Phẫu thuật khớp vai có thể là nội soi khớp (một số vết mổ nhỏ) hoặc mở (vết mổ lớn).
  • Phẫu thuật nội soi khớp vai: Là việc tạo ra những vết mổ nhỏ ở vai và thực hiện phẫu thuật thông qua ống nội soi (một ống linh hoạt với máy ảnh và dụng cụ ở đầu). Phẫu thuật nội soi thường an toàn và có thời gian phục hồi nhanh hơn phẫu thuật mở khớp.

Hy vọng thông tin một số thông tin cơ bản về giải phẫu khớp vai và chức năng khớp vai hữu ích cho người bệnh và bạn đọc. Trao đổi với bác sĩ chuyên môn nếu có bất cứ thắc mắc hoặc câu nào có liên quan. Không tự ý chẩn đoán và điều trị các chấn thương, tổn thương khớp vai mà không có sự hướng dẫn của nhân viên y tế.