Rau ngót (rau bồ ngót)
Rau ngót ngoài là món rau xanh giàu dưỡng chất còn được biết đến như vị thuốc nam giúp hỗ trợ điều trị viêm phổi, táo bón hoặc nám da. Bên cạnh đó, thảo dược này còn giúp cải thiện sữa ở phụ nữ sau sinh và chữa đổ mồ hôi trộm ở trẻ.
+ Tên khác: Rau bồ ngót, rau tuốt, rau bù ngót
+ Tên khoa học: Sauropus androgynus
+ Họ: Phyllanthaceae
I. Mô tả rau ngót
+ Đặc điểm thực vật
Rau ngót là loại cây bụi, có thể cao đến 2 m. Lá chét có hình bầu dục, có màu lục thẫm, thường mọc so le, có cuống lá. Phiến lá mỏng, láng và không có thấm nước. Quả bồ ngót thuộc dạng quả nang khô, có hình bầu, bên trong chứa các hạt hình tam giác.
+ Phân bố
Rau bồ ngót được trồng nhiều ở nước ta, đặc biệt là ở các tỉnh phía Bắc. Loại rau này thường được trồng để làm thuốc thuốc chữa bệnh, làm hàng rào hoặc dùng làm rau ăn.
+ Bộ phận dùng, thu hái và chế biến
- Bộ phận dùng: Lá và rễ
- Thu hái: Có thể thu hoạch liên tục
- Chế biến: Dùng tươi
+ Thành phần hóa học
Theo một số nghiên cứu về thành phần hóa học của bồ ngót, lá rau ngót có chứa các hoạt chất:
- Protein: 6.4 gram
- Carbohydrate: 9,9 gram
- Chất xơ: 1.5 gram
- Canxi: 233 mg
- Chất béo: 1 gram
- Sắt: 3.5 mg
- Vitamin A và B: 10 mcg
- Phốt pho: 98 mg
- Vitamin C: 164 mg
- Nước: 81 gram
II. Vị thuốc rau ngót
+ Tính vị
- Lá: Tính mát và vị ngọt bùi
- Rễ: Tính mát, ngọt nhạt và hơi đắng
+ Tác dụng
Theo Đông y, lá bù ngót có tác dụng giải độc, hoạt huyết, lợi tiểu và mát huyết. Trong khi đó, rễ rau ngót có công tiêu độc, chữa viêm phổi, ban sởi hoặc tiểu dắt, sốt cao. Còn theo Y học hiện đại, rau ngót có những tác dụng chính như:
- Thanh nhiệt: Rau ngót có công dụng giúp lợi tiểu, giải độc và làm mát cơ thể
- Giúp cải thiện đời sống tình dục: Hợp chất phytochemical có trong rau ngót có tác dụng làm tăng ham muốn tình dục. Chưa kể đến, sterol có trong rau ngót có công dụng như một loại hormone tình dục giúp kích thích hưng phấn. Đồng thời, chúng còn giúp cải thiện và nâng cao chất lượng và số lượng tinh trùng ở nam giới
- Giảm cân: Rau ngót chứa hàm lượng protein khá cao nhưng lượng calo và lipit lại thấp. Do đó, có thể sử dụng nguyên liệu này để thay thế đạm động vật trong khẩu phần ăn, giúp giảm cân
- Kiểm soát đường huyết: Một số nghiên cứu chỉ rõ, rau ngót có chứa lượng lớn insulin. Vì vậy, sử dụng thường xuyên có thể giúp kiểm soát lượng đường huyết trong cơ thể, ngăn ngừa bệnh tiểu đường phát triển
- Ổn định huyết áp: Hoạt chất papaverin có trong lá bồ ngót có tác dụng chống co thắt cơ trơn, đồng thời giúp làm giãn mạch máu. Nếu sử dụng thường xuyên sẽ giúp hạ huyết áp ở những người mắc bệnh huyết áp cao
- Tăng cường hệ miễn dịch và giảm viêm nhiễm: Lá bồ ngót chứa lượng lớn vitamin C và các thành phần dinh dưỡng khác. Do đó, chúng có tác dụng nâng cao hệ miễn dịch cơ thể, chống lại tác nhân gây hại và ngăn ngừa viêm nhiễm
+ Cách dùng và liều lượng
Rau ngót có thể được sử dụng dưới dạng thuốc sắc, nước ép hoặc chế biến món ăn. Liều dùng mỗi ngày là 20 – 40 gram.
III. Bài thuốc chữa bệnh từ rau ngót theo kinh nghiệm dân gian
+ Chữa đỏ mắt
Chuẩn bị 50 gram rau bồ ngót, 30 gram lá tre, 10 gram lá chanh, 30 gram rễ cỏ xước và 30 gram lá dâu. Tất cả các nguyên liệu sau khi rửa sạch cho vào ấm và sắc thuốc uống. Nên chia thuốc thành nhiều phần và uống trong ngày. Uống liên tục trong nhiều ngày để cải thiện tình trạng nhức nhối và giảm đỏ ở mắt.
+ Điều trị táo bón ở trẻ
Dùng 30 gram rau ngót nấu canh với 30 gram bầu đất và 1 quả bầu dục lợn. Cho trẻ ăn 3 – 5 ngày giúp chữa chứng đổ mồ hôi trộm và táo bón hiệu quả. Ngoài ra, món ăn này còn giúp kích thích trẻ chán ăn trở nên ăn ngon miệng hơn.
+ Trị sốt cao, ho, ban, tưa lưỡi hoặc sởi
Sử dụng 20 – 40 gram lá rau ngót tươi đem sắc nước và uống mỗi ngày giúp hạ sốt và cải thiện triệu chứng ho và ban. Ngoài ra, nước sắc của nguyên liệu này còn giúp tiêu độc và hỗ trợ điều trị chứng đái rắt.
Ngoài ra, có thể dùng lá bồ ngót chữa tưa lưỡi ở trẻ em bằng cách giã nát lá, vắt lấy nước cốt và hòa tan mật ong. Sau đó, dùng băng gạc thấm hỗn hợp này thoa đều lên lưỡi, vòm họng và lợi của trẻ. Trong quá trình bôi nên đánh nhẹ cho đến khi lưỡi hết tưa thì ngưng.
+ Điều trị chứng đái dầm ở trẻ
Dùng 40 gram lá bồ ngót đem rửa sạch, giã nát và vắt lấy nước cốt. Sau đó thêm 1 ít nước đun sôi để nguội và chia đều cho trẻ uống trong ngày.
+ Giúp làm lợi sữa, làm sạch và đẩy nhau thai còn sót lại ở phụ nữ sau sinh
Lấy 40 gram lá rau ngót tươi đem giã nát, vắt lấy nước và thêm nước đun sôi để nguội cho đủ 100 ml. Chia làm 2 và uống cách nhau 10 phút. Ngoài bài thuốc này, để tăng cường sức khỏe sau sinh, chị em có thể dùng rau ngót nấu canh giò sống hoặc thịt lợn nạc ăn.
+ Chữa chảy máu cam
Sử dụng một nắm lá rau ngót tươi đem rửa sạch và giã nát. Dùng phần nước uống, còn phần bã đắp lên mũi.
+ Chữa nám da
Mỗi ngày dùng 20 – 40 gram lá bồ ngót xay hoặc giã nát rồi vắt lấy nước uống. Phần bã đem đắp lên vùng da bị nám 20 – 30 phút rồi rửa lại bằng nước sạch. Thực hiện đều đặn mỗi ngày giúp xua tan vết nám hiệu quả.
IV. Tác dụng phụ cần lưu ý khi sử dụng rau ngót
Mặc dù ít gây tác dụng phụ nhưng nếu sử dụng không đúng cách hoặc đúng liều lương, rau ngót có thể gây nên những ảnh hưởng không mong muốn đối với sức khỏe như:
- Gây mất ngủ: Một số báo cáo nghiên cứu cho biết, việc sử dụng liên tục nước ép rau ngót từ 2 tuần đến 7 tháng với hàm lượng 150 gram mỗi ngày có thể gây khó ngủ, khó thở và ăn kém ngon. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho hay, những triệu chứng này thường biến mất sau đó 1 ngày nếu bạn ngưng sử dụng loại thức uống từ rau xanh này.
- Gây cản trở quá trình hấp thụ phốt pho và canxi: Một số thành phần hóa học chứa trong rau ngót được chứng minh có tác dụng làm cản trở quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Đặc biệt, glucocorticoid có trong nguyên liệu này có tác dụng ức chế, làm giảm quá trình hấp thu canxi và phốt pho.
- Nghi ngờ gây sẩy thai: Cho đến nay vẫn chưa có nghiên cứu nào nói về tác hại của rau ngót đối với thai kỳ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp phụ nữ mang thai sử dụng các món ăn hoặc thức uống từ rau ngót lại được cảnh báo nguy hiểm nếu dùng quá liều.
Rau ngót mặc dù có tác dụng chữa bệnh nhưng nếu sử dụng không đúng cách hoặc quá liều có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Do đó, người bệnh nên hết sức lưu ý trong quá trình dùng. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến từ chuyên gia trước khi sử dụng.