Dưa gang tây
Dưa gang tây được sử dụng để an thần, gây ngủ, thanh nhiệt cơ thể, hỗ trợ điều trị bệnh ho. Tuy nhiên loại cây này có chứa một lượng độc tính tương đối cao. Do đó, người dùng có nhu cầu sử dụng cần chú ý tìm hiểu các thông tin cơ bản về quả để sử dụng an toàn, hợp lý.
- Tên gọi khác: Dưa tây, Chùm hoa dưa, Lạc tiên bốn cạnh
- Tên khoa học: Passiflora quadrangularis L.
- Họ: Lạc tiên – Passifloraceae
Mô tả dược liệu Dưa gang tây
1. Đặc điểm sinh thái
Dưa tây có thân leo, chiều dài thân có thể lên đến 15 mét, có thể lên đến 45 mét nếu có điều kiện sống thuận lợi. Thân cây tiết diện có dạng 4 cạnh, có nhiều tua nách có thể dài đến 30 cm.
Lá cây mọc so le, có hình tim, nhẵn, dạng trứng nhọn, dài khoảng 10 – 12 cm, rộng khoảng 8 – 15 cm, màu xanh đậm hoặc tím, cuống mang 4 – 6 tuyến.
Hoa thường lớn, phát triển ở các nách lá. Hoa thường có 3 lá bắc nguyên xếp thành bao chung dưới cụm hoa. Hoa có 5 cánh, màu trắng nhạt hoặc phớt hồng, vòng tràng hoa hình trụ, có nhiều sợi hẹp, màu trắng hoặc xanh lục. Hoa thụ phấn nhờ vào côn trùng và khó kết quả vào mùa khô hanh.
Quả mọng, dài, có hình dạng giống như quả dưa, chiều dài có thể đạt 20 – 25 cm. Tiết diện quả khi nhìn dọc gần như là hình chữ nhật. Quả màu lục nhạt, vỏ nhẵn bóng, thịt quả bỡ, màu trắng hoặc hồng nhạt, có mùi thơm nhẹ, bên trong chứa nhiều hạt. Hạt có màu nâu tím hoặc nâu đen, chiều dài hạt khoảng 1 – 1.5 cm.
Mùa hoa vào tháng 4 – 7, mùa quả vào tháng 8 – 11.
2. Bộ phận sử dụng dược liệu
Rễ, quả và hạt Dưa gang tây được ứng dụng để làm dược liệu.
3. Phân bố
Dưa tây có nguồn gốc ở vùng nhiệt đới ở Châu Mỹ. Hiện tại cây được trồng nhiều ở Mexico, Brazil, Peru và một số đảo ở Mermuda và Caribe. Năm 1888 cây du nhập vào Hawaii và 1909 được trồng ở California và Florida (Hoa Kỳ).
Hiện tại Dưa gang tây được trồng ở hầu hết các quốc gia nhiệt đới như Ấn Độ, Philippin, Thái Lan, các nước Châu Phi, Australia, Queensland và Việt Nam.
Tại Việt Nam, Dưa tây du nhập vào khoảng thế kỷ 20 và được trồng nhiều ở các tỉnh miền Trung và một số tỉnh ở phía Nam. Cây thường được trồng trên giàn leo để làm cảnh, lấy bóng râm che nắng, quả có thể làm cảnh hoặc thu làm thực phẩm.
4. Thu hái – Sơ chế
Rễ cây có thể thu hái quanh năm, có thể dùng tươi hoặc khô đều được. Quả thường thu hái khi đã chín (khoảng tháng 8 – 11). Quả thường được dùng tươi để làm thực phẩm hoặc chế biến thành thức ăn.
5. Bảo quản dược liệu
Bảo quản dược liệu ở nơi thoáng mát, tránh nơi có nhiệt độ và độ ẩm cao. Ngoài ra, quả Dưa tây có mùi thơm nhẹ nên thường thu hút côn trùng, kiến. Do đó người dùng nên tránh lưu trữ quả ở nơi có nhiều côn trùng nhỏ.
6. Thành phần hóa học
Một số thành phần hóa học được tìm thấy trong quả Dưa tây bao gồm:
- Nước
- Vitamin C
- Vitamin B3
- Chất đạm
- Chất béo
- Chất xơ
- Tro
- Canxi
- Photpho
- Sắt
- Carotene
- Thiamine
- Rinoflavin
- Niacin
- Axit Ascoricic
Lá và hạt non có chứa Glycoside Cyanogen, nếu sử dụng quá mức có thể gây mệt mỏi, buồn ngủ quá mức. Ngoài ra, rễ thô chưa qua chế biến có chứa các chất gây nghiện và chất độc.
Vị thuốc Dưa gang tây
1. Tác dụng dược lý
Theo y học hiện đại, Dưa gang tây được sử dụng để điều trị một số bệnh lý như:
- Tác dụng diệt giun sán trong hệ thống tiêu hóa.
- Rễ tươi có tác dụng gây ngủ, gây mê mạnh.
- Thịt quả được dùng để giảm đau thần kinh, điều trị hen suyễn, kiết lỵ, tiêu chảy, suy nhược thần kinh, rối loạn giấc ngủ.
- Hạt chứa Cardiotonic có tác dụng an thần.
- Chiết suất lá có thể dùng để điều trị các bệnh gan.
Theo y học cổ truyền, Dưa tây có các tác dụng phổ biến như:
- Rễ cây: Lợi tiểu, an thần, gây nôn. Được sử dụng để làm thuốc điều trị giun hoặc đắp ngoài điều trị các bệnh lý ngoài da như mụn nhọt, bệnh ghẻ, viêm da.
- Lá: Được dùng để làm dịu các bệnh lý về gan, điều trị đái tháo đường và cao huyết áp.
- Hạt: Có tác dụng điều trị sán đường ruột.
- Vỏ quả: Tác dụng an thần, hỗ trợ điều trị mất ngủ, đau đầu, suy nhược thần kinh, hen suyễn, đau đầu, tiêu chảy và kiết lỵ.
2. Cách dùng – Liều lượng
Dưa gang tây có thể dùng tươi hoặc chế biến thành thực phẩm đều được. Quả có thể dùng nấu canh như đu đủ, quả chín có thể dùng làm sinh tố, dưa dầm hoặc thái lát ăn kèm sữa hoặc đường.
Lá và rễ cây có thể dùng hãm trà hoặc sắc thành thuốc, dùng uống.
Liều lượng sử dụng phụ thuộc vào yêu cầu của bài thuốc và người sử dụng. Tuy nhiên, không được lạm dụng Dưa găng tây để tránh các trường hợp rủi ro không mong muốn.
Tác dụng của Dưa gang tây đối với sức khỏe
Dưa gang tây được sử dụng trong y học cổ truyền để làm dịu các vấn đề về dạ dày, tiêu chảy, kiết lỵ, lo lắng và mất ngủ. Tuy nhiên, bên cạnh đó, Dưa tây cũng có một số lợi ích khác như:
- Chăm sóc sức khỏe của da:
Tốt cho da, ngăn ngừa khô da, giảm nguy cơ xuất hiện các nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa.
Giàu chất chống oxy hóa, có thể ngăn ngừa ung thư da. Góp phần hỗ trợ chữa lành vết thương hở, hạn chế sẹo.
- Hỗ trợ giúp cơ thể hấp thụ các khoáng chất:
Hỗ trợ hệ thống tiêu hóa, hấp thụ các dưỡng chất và chuyển hóa thành chất dinh dưỡng nuôi dưỡng máu. Các tế bào được cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng và vitamin có khả năng chống viêm và một số bệnh tật khác.
- Hỗ trợ điều trị bệnh Gout:
Nguồn vitamin C dồi dào trong Dưa tây có thể giảm sự tích tụ Axit Uric và ngăn ngừa bệnh Gout.
- Bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do:
Các hoạt chất trong Dưa tây có thể ngăn ngừa tổn thương do các gốc tự do. Sự tích tụ các gốc tự do có thể gây ra các bệnh viêm đau khớp, bệnh tim và cả ung thư.
- Ngăn ngừa các bệnh lý về cảm lạnh:
Dưa tây có thể chống lại virus gây cảm lạnh, hỗ trợ giảm nguy cơ nhiễm trùng phổi và viêm phổi.
- Ngăn ngừa đột quỵ:
Lượng vitamin C dồi dào có thể giảm 42% khả năng đột quỵ.
- Hỗ trợ điều trị ung thư:
Dưa tây được cho là có thể làm tăng hiệu quả của thuốc điều trị ung thư, hỗ trợ cải thiện ung thư phổi và ung thư buồng trứng.
Bài thuốc sử dụng Dưa gang tây
1. Giải khát, cải thiện sức khỏe
Dùng 200 g thịt Dưa gang tây rửa sạch, ép lấy nước hoặc xay thành sinh tố. Thêm sữa đặc, sữa tươi và đá lạnh, khuấy đều, dùng uống để giải khát, thanh nhiệt và hỗ trợ cải thiện sức khỏe.
2. Điều trị cao huyết áp, đái tháo đường
Sử dụng một lượng vừa đủ lá Dưa tây, hãm với nước sôi trong 10 phút. Dùng nước này uống thay trà hằng ngày, liên tục trong 5 – 7 ngày để cải thiện các triệu chứng bệnh.
3. Hỗ trợ an thần, cải thiện giấc ngủ, điều trị rối loạn giấc ngủ
Sử dụng một lượng nhỏ rễ Dưa gang tây phơi khô, rửa sạch, hãm với nước sôi trong 10 phút. Dùng uống trước khi đi ngủ 30 phút để giúp ngủ sâu hơn.
Độc tính là lưu ý khi sử dụng Dưa gang tây
Trong vỏ quả, hạt non và lá Dưa tây có chứa chất gây nghiện, gây độc, tăng cảm giác buồn ngủ và tác động tiêu cực đến sức khỏe. Rễ cây thô, chưa được chế biến được cho là có thể gây nghiện và gây ngộ độc. Thí nghiệm trên chó khỏe mạnh, sau khi uống nước sắc rễ cây trong vòng 40 phút, chó bị nhồi máu cơ tim và tổn thương não, gây tử vong.
Vì chất độc tương Dưa tây tương đối phức tạp, do đó trước khi sử dụng người dùng nên trao đổi với thầy thuốc hoặc người có chuyên môn.
Ngoài ra, trước khi sử dụng Dưa tây, người dùng cần lưu ý một số vấn đề như:
- Tác dụng phụ khi sử dụng quá nhiều bao gồm buồn nôn, nôn, nhịp tim nhanh và buồn ngủ.
- Phụ nữ mang thai không nên sử dụng Dưa tây. Bởi vì Dưa tây có chứa các hợp có thúc đẩy sự co bóp ở tử cung.
- Hoa Dưa gang tây có thể gây buồn ngủ mạnh.
- Làm tăng hoạt động làm loãng máu của thuốc chống tiểu cầu và thuốc chống đông máu.
- Không nên sử dụng lâu dài với số lượng lớn. Điều này có thể gây tích tụ chất độc gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
Dưa gang tây được xem là thực phẩm có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, do độc tính tương đối nguy hiểm nên người dùng không được tự ý sử dụng vị thuốc để tránh các rủi ro không mong muốn.