Dâu tằm
Chứa những dưỡng chất tuyệt vời, cây dâu tằm và quả dâu tằm có tác dụng bồi bổ sức khỏe và điều trị chứng mất ngủ. Đồng thời, vị thuốc tự nhiên này còn giúp tăng cường hệ tiêu và ngăn ngừa bệnh ung thư, tim mạch, đặc biệt giúp trẻ lâu.
+ Tên khác: Cây tầm tang, cây mạy môn
+ Tên khoa học: Morus alba L. Morus acidosa
+ Họ: Dâu Moraceae
I. Mô tả cây dâu tằm
+ Đặc điểm sinh thái của cây dâu tằm
Dâu tằm là loại cây gỗ nhỏ, có chiều cao trung bình khoảng 3m. Thân cành mềm, có lông khi còn non nhưng khi trưởng thành, thân nhữ và có màu xám trắng. Vỏ thân có nốt sần và có mù trắng như sữa. Lá dâu tằm mọc so le và có hình bầu dục, hình trứng nhộng hoặc hình tim. Phiến lá mỏng, lá có mũi nhọn ở đầu, mềm, có chiều dài 5 – 10 cm và rộng 4 – 8 cm. Mép lá có răng cưa, mặt trên có màu lục xám hoặc lục sẫm, mặt dưới có màu lục nhạt. Lá có nhiều gân với gân lớn chạy từ cuống lá và các gân nhỏ nổi hình mạng lưới, có lông tơ mịn rải rác trên gân lá.
Hoa đơn tính, có thể cùng hoặc khác gố. Cụm hoa đực dài 1,5 – 2 cm, có cuống ngắn, có lông thưa và 4 lá đài tù với 4 nhị đối diện các lá đài. Hoa cái có 4 lá đài, có bầu 1 ô, 1 noãn. Quả bế, mọng nước được bao bọc trong các lá đài đồng trưởng. Quả khi sống có màu trắng xanh và chín có màu đỏ hồng hoặc đen với chiều dài 1 – 2 cm và đường kính 7 – 10 mm. Cuống quả dài 1 – 1,5 mm, có vị ngọt và hơi chua.
+ Phân bố
Cây mọc nhiều ở các vùng miền trên cả nước như Lâm Đồng, Hà Tây – Hà Nội, Nghệ An, Bắc Ninh,…
+ Bộ phận dùng, thu hái, chế biến và bảo quản
- Bộ phận dùng: Lá dâu tằm (tang diệp), quả dâu tằm (tang thầm), rễ dâu tằm (tang bạch bì), cây mọc ký sinh trên cây dâu tằm (tang ký sinh), tổ bọ ngựa trên cây dâu (tang phiêu tiêu)
- Thu hái: Quả dâu tằm hái vào cuối tháng ba, đầu tháng tư. Lá thu hoạch bất kỳ thời điểm nào trong năm
- Chế biến: Lá và thân sau khi thu hái về đem rửa sạch và phơi khô dùng làm thuốc, còn quả chín dùng ngâm rượu
- Bảo quản: Nơi khô thoáng, tránh ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp
+ Thành phần hóa học
Quả dâu tằm tươi có 88% là nước và 9.4% carb, 1.4% protein, 0.4% chất béo, 1.7% chất xơ. Còn khi khô, chúng chứa 14% chất xơ, 3% chất béo, 70% carb, 12% protein. Bên cạnh đó, quả dâu tằm chứa nhiều carotene và các vitamin như vitamin K1, E, C, acid folic và acid folinicm. Đặc biệt, chúng còn chứa nhiều khoáng chất như kali và sắt. Ngoài ra, quả dâu tằm còn chứa nhiều hoạt chất chống oxy hóa như flavonoid, isoquercetin, polyphenol.
II. Vị thuốc dâu tằm
+ Tính vị
- Tang bạch bì: Có vị ngọt, tính mát
- Tang diệp: Vị ngọt, đắng, tính mát
- Tang thầm: Vị ngọt và tính mát
+ Công dụng của cây dâu tằm
- Tang bạch bì: Vỏ rễ có tác dụng chữa ho có đờm, ho lâu ngày, sốt. Đồng thời còn dùng làm thuốc lợi tiểu
- Tang diệp: Có tác dụng chữa cảm mạo, sốt, an thần, huyết áp cao, cho ra mồ hôi và tiêu đờm
- Tang ký sinh: Chữa đau lưng, an thai, bổ gan thận, chữa đau mình
- Tang phiêu tiêu: Chữa đi tiểu nhiều lần, lợi tiểu, liệt dương, di tinh hoặc trẻ con đái dầm
+ Tác dụng của quả dâu tằm
Quả dâu tằm chứa nhiều lợi ích tuyệt vời đối với sức khỏe và nhan sắc. Cụ thể như:
- Hỗ trợ tiêu hóa: Nhờ chứa lượng lớn chất xơ, quả dâu tằm giúp cải thiện nhanh các vấn đề về đường ruột như táo bón, chuột rút và đầy bụng. Đồng thời giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn
- Giúp tim khỏe mạnh: Resveratrol là hoạt chất chống oxy hó có trong dâu tằm giúp làm tăng sản xuất oxit nitric, làm giãn mạch máu và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông. Từ đó giúp ngăn ngừa các vấn đề về tim mạch như đột quỵ, đau tim
- Tăng cường sức đề kháng và hệ miễn dịch cho cơ thể: Vitamin C có trong dâu tằm được xem là vũ khí phòng thủ mạnh mẽ giúp tăng cường sức đề kháng, chống lại các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài
- Làm chậm quá trình lão hóa da: Các hoạt chất chứa trong quả dâu tằm như vitamin A, E, C và các thành phần carotenoid như zea-xanthin, lutein, alpha carotene,… có tác dụng chống lại sự tấn công của các gốc tự do. Từ đó giúp da, tóc khỏe mạnh và căng mịn
- Phòng chống ung thư: Các hợp chất phytonutrient, anthocyanins, polyphenolic và vitamin A,… chứa trong loại quả tự nhiên này có công dụng chống lại các gốc tự do có hại đối với tế bào khỏe mạnh, từ đó giúp ngăn ngừa ung thư
+ Cách dùng và liều lượng
- Cách dùng: Tang diệp sắc thuốc hoặc nấu canh, tang thầm ngâm rượu
- Liều dùng: Tang diệp, tang bạch bì 6 – 18 gram dưới dạng thuốc sắc, tang thầm 12 – 20 gram làm nước giải khát, tang ký sinh 12 – 20 gram thuốc sắc
+ Đối tượng sử dụng
Trường hợp được phép sử dụng dâu tằm điều trị bệnh:
- Người bị mất ngủ, suy giảm sinh lý
- Người bị tóc bạc sớm
- Người khỏe mạnh có thể dùng hàng ngày để tăng cường sức khỏe
+Đối tượng không nên dùng
Những đối tượng sau không nên dùng dâu tằm chữa bệnh:
- Người có cơ thể suy yếu, ho do lạnh, ho không có đờm hoặc lèm nóng sốt
- Bệnh nhân đại tiện lỏng
- Người bị chứng mộng tinh hoặc viêm tiết niệu
- Phụ nữ đang cho con bú
+ Lưu ý
Mặc dù rất hiếm nhưng quả dâu tằm đôi khi cũng gây dị ứng ở người sử dụng, nhất là khi dùng quả bị dập nát hoặc còn tồn dư thuốc bảo vệ thực vật. Do đó, khi dùng dâu tằm, người bệnh nên lựa chọn loại quả tươi và căng mọng, không bị dập. Bên cạnh đó, trong nước quả có chứa nhiều tanin. Vì vậy, khi sử dụng nước dâu tằm không nên để lâu trong các dụng cụ chứa làm bằng kim loại như nhôm, đồng, sắt,.. Tốt nhất nên chứa đựng nước dâu ở nồi hoặc ly, bình bằng thủy tinh hoặc sứ.
III. Bài thuốc chữa bệnh từ dâu tằm theo kinh nghiệm dân gian
+ Chữa cao huyết áp
Sử dụng 1 nắm lá tang diệp đem rửa sạch và thái nhỏ. Cá diếc được làm sạch nhớt bề mặt bằng muối và không mổ bụng. Sau đó, đem luộc cá rồi gỡ lấy thịt nấu canh với lá tang diệp. Ăn cả nước và cái giúp ổn định huyết áp.
+ Chữa tiểu đường
Dùng tang thầm đem ép lấy nước và cô đặc thành cao. Mỗi ngày uống 3 lần, mỗi lần uống 5 gram. Liều dùng dao động trong ngày có thể từ 12 – 20 gram.
+ Điều trị ho lâu ngày, ho ra máu hoặc ho khan
Sử dụng rễ cây dâu đem đi rửa sạch rồi cạo bỏ phần vỏ ngoài. Sau đó, đem ngâm trong nước vo gạo khoảng 24 tiếng, vớt ráo và đem phơi khô. Tiếp theo đem sao vàng hạ thổ và cho vào bình thủy tinh, bảo quản ở nhiệt độ phòng. Mỗi lần dùng lấy khoảng 10 – 16 gram sắc thuốc uống. Trong trường hợp uống thuốc nhưng không thuyên giảm nhiều, bệnh nhân có thể thêm 10 gram vỏ rễ chanh đã sao vàng hạ thổ vào sắc uống.
+ Sơ cứu khi bị chảy máu cam
Lấy một nắm lá dâu tằm đem rửa sạch, vò nhẹ và nhét vào mũi, máu sẽ cầm sau đó
+ Điều trị chứng ra mồ hôi tay ở người lớn và mồ hôi trộm ở trẻ em
Sử dụng 12 gram lá dâu sắc chung với 4 gram cam thảo, 20 gram lô căn, liên kiều, bạc hà, cúc hoa và hạnh nhân, mỗi vị 12 gram. Sau khi sắc xong lọc lấy nước và chia uống 2 lần trong ngày.
IV. Hướng dẫn cách ngâm rượu quả dâu tằm khô
+ Nguyên liệu:
- Quả dâu tằm khô: 1 kg
- Rượu gạo: 4 – 5 lít 40 độ
+ Cách làm và dùng:
Cho dâu tằm khô vào bình thủy tinh và đổ ngập rượu. Thời gian ngâm khoảng 1 tháng là có thể dùng. Mỗi ngày chỉ nên uống 1 ly nhỏ từ 5 – 10 ml.
Dâu tằm mang lại nhiều tác dụng tốt đối với sức khỏe. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh tác dụng phụ không mong muốn có thể xảy ra.