Phác đồ điều trị viêm đại tràng mới nhất của Bộ y tế
Phác đồ điều trị viêm đại tràng thường được xây dựng dựa trên nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương trong đại tràng và các triệu chứng có liên quan. Sử phù hợp của phác đồ góp phần quyết định đến hiệu quả sau cùng của quá trình chữa trị bệnh.
Nhận định chung về bệnh viêm đại tràng
Viêm đại tràng là căn bệnh phổ biến ở đường tiêu hóa xảy ra khi lớp niêm mạc đại tràng bị tổn thương, phù nề hoặc có thể xuất hiện các vết loét. Căn bệnh này ảnh hưởng đến phụ nữ nhiều hơn nam giới.
Bệnh được chia thành 2 thể là viêm đại tràng cấp tính và mãn tính. Ở giai đoạn cấp tính, các triệu chứng bệnh chỉ kéo dài trong khoảng 1 tuần rồi ngưng. Nếu điều trị bệnh không kịp thời hoặc chữa trị không đúng cách, viêm đại tràng sẽ tiến triển qua giai đoạn mãn tính với các dấu hiệu kéo dài và có thể tái phát liên tục.
Ở giai đoạn nặng, bệnh viêm đại tràng có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe người bệnh như:
- Thiếu máu
- Giảm cân, suy dinh dưỡng
- Loét đại tràng
- Thủng đại tràng
- Chảy máu đại tràng ồ ạt
- Ung thư đại tràng
Ung thư đại tràng được xem là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh viêm đại tràng. Nguy cơ này xảy ra cao nhất ở những bệnh nhân bị viêm đại tràng mãn tính lâu năm ( khoảng từ 7 – 10 năm).
Để bảo vệ sức khỏe cho bản thân, khi có dấu hiệu bị viêm đại tràng bệnh nhân nên chủ động tới bệnh viện thăm khám để được điều trị dứt điểm bệnh ngay từ ban đầu.
Chẩn đoán xây dựng phác đồ điều trị viêm đại tràng
Chẩn đoán bệnh là bước không thể thiếu bởi đây sẽ là căn cứ để bác sĩ có thể xây dựng được phác đồ điều trị viêm đại tràng phù hợp cho từng bệnh nhân. Cách chẩn đoán bệnh như sau:
– Chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh:
Bệnh viêm đại tràng do nhiều nguyên nhân gây ra. Cần xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh thì mới có thể điều trị căn bệnh này dứt điểm. Khi khám cho bệnh nhân, bác sĩ sẽ tiến hành trao đổi về tiền sử bệnh tật, chế độ ăn uống sinh hoạt hàng ngày kết hợp với các xét nghiệm cần thiết để tìm ra thủ phạm gây bệnh.
Các nguyên nhân gây viêm đại tràng bao gồm:
- Nhiễm trùng: Đại tràng có thể bị viêm do bị vi khuẩn, ký sinh trùng, nấm hay virus tấn công.
- Do ảnh hưởng của các bệnh viêm ruột: Bao gồm bệnh viêm đại tràng xuất huyết, bệnh crohn, viêm đại tràng giả mạc, viêm túi thừa, thiếu máu cục bộ đại tràng
- Các nguyên nhân khác: Ăn uống không hợp vệ sinh, sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm, dùng nhiều thuốc kháng sinh, xạ trị ung thư ở vùng bụng…
– Chẩn đoán bệnh thông qua các dấu hiệu lâm sàng:
Khi niêm mạc đại tràng bị viêm nhiễm, người bệnh có thể bắt gặp các triệu chứng như:
- Đau bụng âm ỉ, cơn đau xuất hiện ở hố chậu trái, phải hoặc đau dọc theo khung đại tràng
- Đi ngoài ra máu
- Bị tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài, đôi khi táo lỏng xen kẽ
- Chướng bụng, đầy hơi
- Mệt mỏi
- Giảm cân
- Một số trường hợp bị sốt
– Thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán viêm đại tràng
Bên cạnh các kỹ thuật chẩn đoán lâm sàng, bệnh nhân còn được chỉ định các xét nghiệm cần thiết để xác định nguyên nhân cũng như mức độ tổn thương trong đại tràng. Bao gồm:
- Xét nghiệm công thức máu (CBC): Xét nghiệm này giúp kiểm tra số lượng tiểu cầu, bạch cầu cũng như lượng hồng cầu trong máu. Nó cho phép phát hiện được tình trạng nhiễm trùng, thiếu máu hay những bất thường trong chảy máu ở người bệnh.
- Xét nghiệm phân: Một mẫu phân của người bệnh sẽ được đem nuôi cấy tìm vi khuẩn hoặc tìm kiếm sự hiện diện của máu trong phân.
- Điện giải đồ: Xét nghiệm này được chỉ định cho bệnh nhân có triệu chứng tiêu chảy kéo dài. Nó giúp kiểm tra được số lượng các chất vi lượng như Natri, Kali, Clorua trong máu. Tình trạng tiêu chảy kéo dài có thể gây rối loạn điện giải và khiến cho các chất trên bị suy giảm.
- Chụp X-quang, CT, MRI: Đây là các phương pháp xét nghiệm hình ảnh giúp phát hiện được những tổn thương ở mô mềm, tình trạng rò rỉ bên trong đại tràng hoặc diện tích ruột già bị viêm nhiễm.
- Nội soi đại tràng: Phương pháp này có giá trị cao trong chẩn đoán viêm đại tràng. Khi nội soi đại tràng, bác sĩ sử dụng một ống nội soi mềm đưa vào ống hậu môn và tiếp cận với đại trực tràng nhằm quan sát được những sự thay đổi bất thường bên trong niêm mạc ruột già.
Phác đồ điều trị viêm đại tràng
I. Nguyên tắc điều trị
Xây dựng phác đồ điều trị viêm đại tràng là bước tiếp theo được tiến hành sau khi có kết quả chẩn đoán bệnh. Để đạt được hiệu quả cao, việc chữa trị bệnh cần tuân thủ theo các nguyên tắc sau:
- Chữa bệnh càng sớm càng tốt. Phác đồ điều trị bệnh nên được tiến hành ngay từ khi bệnh mới khởi phát nhằm hạn chế những tổn thương cho đại tràng và đẩy nhanh quá trình phục hồi bệnh trong thời gian ngắn nhất.
- Loại bỏ tận gốc căn nguyên của bệnh và khắc phục các triệu chứng có liên quan.
- Áp dụng linh hoạt giữa điều trị nội khoa và ngoại khoa tùy theo tình trạng bệnh.
- Điều chỉnh phác đồ điều trị viêm đại tràng cho phù hợp với từng giai đoạn bệnh.
- Song song với quá trình chữa bệnh cần duy trì một lối sống lành mạnh để tổn thương trong đại tràng nhanh chóng được chữa lành.
II. Phác đồ điều trị viêm đại tràng bằng nội khoa
Sử dụng thuốc là phương pháp điều trị nội khoa được áp dụng cho hầu hết các trường hợp mắc bệnh. Bác sĩ có thể kê đơn một số loại thuốc tân dược để điều trị nguyên nhân cũng như triệu chứng bệnh.
– Thuốc kháng sinh:
Thuốc được chỉ định cho các trường hợp bị viêm đại tràng do nhiễm vi khuẩn, ký sinh trùng, amid hay nhiễm lao. Thời gian điều trị bằng thuốc có thể kéo dài từ 5 – 7 ngày hoặc lâu hơn tùy theo tình trạng nhiễm trùng. Tránh lạm dụng thuốc kháng sinh quá mức gây loạn khuẩn đường ruột và làm ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa.
Các thuốc kháng sinh thường dùng:
- Biseptol 480mg
- Ciprofloxacin 500mg
- Metronidazol 250mg…
– Thuốc kháng sinh:
Bao gồm một số loại thông dụng như:
- Sulfasalazine
- Mesalamine
- Balsalazide
Thuốc chống viêm thường được phối hợp với thuốc kháng sinh trong phác đồ điều trị viêm đại tràng nhằm mục đích cải thiện tình trạng phù nề, viêm đỏ ở lớp niêm mạc đại tràng. Qua đó cũng giúp làm giảm các triệu chứng liên quan đến bệnh, chẳng hạn như tiêu chảy, chướng bụng, ợ hơi, đau bụng…
– Thuốc chống tiêu chảy:
Sử dụng thuốc chống tiêu chảy là cần thiết cho các trường hợp bị đi ngoài phân lỏng nhiều lần trong ngày. Thuốc giúp giảm số lần đi đại tiện bằng cách làm chậm lại hoạt động co bóp của nhu động ruột.
Các thuốc tiêu chảy thường dùng cho bệnh nhân bị viêm đại tràng:
- Actapulgite
- Smecta
- Loperamid…
– Thuốc chống co thắt
Thuốc giảm đau được sử dụng cho các trường hợp bị co thắt cơ trơn trong đại tràng dẫn đến đau bụng và làm rối loạn chức năng hoạt động của đại tràng. Bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định các loại thuốc như:
- Phloroglucinol
- Mebeverine
- Trimebutin,…
– Thuốc nhuận tràng:
Các loại thuốc nhuận tràng cũng thường có mặt trong phác đồ điều trị viêm đại tràng thể táo. Nhóm thuốc này có tác dụng giữ nước trong ruột, làm mềm phân và kích thích nhu động ruột để bệnh nhân đi cầu đều đặn, dễ dàng hơn.
Các thuốc nhuận tràng thường dùng:
- Forlax
- Microlax
- Sorbitol,…
– Thuốc giảm chướng bụng, đầy hơi:
Bao gồm:
- Debrida
- Sorbitol
- Carbophos…
Các thuốc trên có thể giúp cải thiện tình trạng chướng bụng, đầy hơi – những triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân bị viêm đại tràng.
– Men vi sinh:
Men vi sinh thường được sử dụng phối hợp chung với thuốc kháng sinh để giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc, đồng thời giúp bổ sung lợi khuẩn cho đường ruột, cải thiện chức năng tiêu hóa cho bệnh nhân.
Các loại men vi sinh thường dùng:
- Lactulose
- Bacillus clausii
- Lactomin
Thuốc tân dược được ví như con dao hai lưỡi. Nó giúp nhanh chóng cải thiện được tình trạng nhiễm trùng bên trong đại tràng và các triệu chứng khó chịu nhưng lại tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách. Vì vậy, trong quá trình áp dụng phác đồ điều trị viêm đại tràng, bệnh nhân nên nghiêm túc tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ và uống thuốc đúng liều lượng, đủ thời gian quy định, tránh tự ý lạm dụng bừa bãi.
III. Điều trị viêm đại tràng bằng phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp được lựa chọn sau cùng dành cho bệnh nhân bị viêm đại tràng. Bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định mổ cho các trường hợp sau:
- Không đáp ứng được với phác đồ điều trị nội khoa
- Bị viêm đại tràng nặng gây ra các vết loét nghiêm trọng trong đại tràng
- Bệnh tái phát nhiều đợt trong năm
- Viêm đại tràng gây biến chứng xuất huyết ồ ạt, thủng đại tràng, giãn đại tràng hay ung thư đại tràng.
Tùy theo thể trạng, tuổi tác của bệnh nhân, vị trí bị tổn thương và mức độ tổn thương của đại tràng mà bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật nội soi hoặc mổ hở. Trong đó, phương pháp phẫu thuật nội soi được áp dụng phổ biến hơn cả nhờ có tính an toàn cao, ít gây đau và chảy máu, giúp bệnh nhân mau chóng phục hồi sức khỏe.
Trong ca phẫu thuật, phần đại tràng bị nhiễm bệnh sẽ được cắt bỏ. Đôi khi, phẫu thuật còn được chỉ định nhằm mục đích cầm máu cho các trường hợp bị xuất huyết ồ ạt, khâu lại lỗ thủng trong đại tràng hoặc loại bỏ khối u ác tính do viêm đại tràng lâu năm tiến triển thành.
Sau khi làm phẫu thuật, bệnh nhân cần được chăm sóc, nghỉ ngơi nhiều và tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ về chế độ dinh dưỡng, vận động hàng ngày để vết mổ nhanh lành.
IV. Dinh dưỡng trị liệu cho bệnh nhân bị viêm đại tràng
Chế độ ăn uống hàng ngày có liên quan mật thiết đến quá trình hồi phục của bệnh nhân bị viêm đại tràng. Việc lựa chọn các thực phẩm không phù hợp có thể làm tăng nặng các triệu chứng khó chịu. Ngược lại, nếu biết cách ăn uống cho hợp lý thì không chỉ giúp nâng cao sức khỏe mà còn hỗ trợ giảm nhẹ các triệu chứng khó chịu và nâng cao hiệu quả điều trị bệnh.
Khi xây dựng chế độ ăn uống hàng ngày, bệnh nhân cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Sử dụng các thức ăn mềm, dễ tiêu hóa để giảm gánh nặng cho đại tràng và đường ruột
- Kiêng ăn rau sống và thức ăn được chế biến dưới dạng chín tái
- Hạn chế sử dụng dầu mỡ trong chế biến món ăn. Chất béo có thể gây cảm giác khó tiêu, đầy bụng và khiến cho tổn thương trong đại tràng lâu lành.
- Tránh ăn nhiều đồ ngọt, đồ mặn, thức ăn nhanh, đồ hộp hay các món cay nóng
- Bổ sung thêm sữa chua vào trong thực đơn để cải thiện hệ vi sinh đường ruột, nâng cao chức năng tiêu hóa, giảm triệu chứng táo bón, tiêu chảy cho người bệnh viêm đại tràng
- Sử dụng các thực phẩm giàu tinh bột trong những ngày bị tiêu chảy. Các món ăn nên được chế biến ở dạng lỏng để bổ sung nước cho cơ thể.
- Trường hợp bị táo bón, người bệnh nên tăng cường các thực phẩm chứa chất xơ hòa tan như táo, chuối, lê, khoai lang… Hạn chế các loại rau chứa chất xơ sợi hay các thực phẩm dai.
- Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày để thức ăn được tiêu hóa tốt và cơ thể hấp thu được nhiều chất dinh dưỡng hơn.
Trên đây là phác đồ điều trị viêm đại tràng đang được áp dụng. Bệnh nhân nên tích cực chữa trị theo hướng dẫn của bác sĩ, đồng thời tái khám định kỳ để theo dõi được kết quả cho đến khi bệnh tình chấm dứt hẳn.